Cận thị ở trẻ em không chỉ là vấn đề về khả năng nhìn xa mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ sức khỏe mắt nghiêm trọng nếu không được kiểm soát kịp thời. Trẻ bị cận thị tiến triển nhanh có thể đối mặt với các biến chứng như thoái hóa hoàng điểm, bong võng mạc, glôcôm và thậm chí là mù lòa. Do đó, việc phát hiện sớm và áp dụng các biện pháp kiểm soát tiến triển cận thị là rất quan trọng để bảo vệ thị lực, duy trì chất lượng học tập và sinh hoạt hàng ngày của trẻ.
1. Kiểm soát tiến triển cận thị là gì?
Tiến triển cận thị xảy ra khi trục nhãn cầu của mắt phát triển dài hơn bình thường hoặc giác mạc quá cong, làm tăng độ cận thị theo thời gian. Ở trẻ em, mắt vẫn đang trong giai đoạn hoàn thiện và phát triển liên tục cho đến khoảng 18 tuổi. Nếu không được can thiệp, quá trình tăng độ cận có thể diễn ra nhanh chóng, dẫn đến suy giảm thị lực nghiêm trọng.
Các phương pháp kiểm soát tiến triển cận thị không chỉ giúp trẻ nhìn rõ mà còn làm chậm quá trình tăng độ cận, giảm nguy cơ biến chứng mắt về sau. So với kính gọng hoặc kính áp tròng thông thường, các biện pháp kiểm soát tiến triển cận thị tích cực tác động vào cơ chế phát triển của mắt, giúp bảo vệ mắt trẻ lâu dài.
2. Tại sao cần kiểm soát tiến triển cận thị ở trẻ?
Nghiên cứu cho thấy, mỗi mức độ cận tiến triển -1.00 diop có thể làm tăng 67% nguy cơ mắc bệnh hoàng điểm do cận thị. Ngược lại, nếu được kiểm soát tốt, nguy cơ này giảm 40%. Ngay cả cận thị nhẹ cũng làm tăng nguy cơ các bệnh về mắt so với trẻ không bị cận.
Ngoài ra, việc kiểm soát cận thị còn giúp trẻ:
- Giảm nguy cơ biến chứng võng mạc, đục thủy tinh thể và thoái hóa điểm vàng.
- Hạn chế việc tăng độ quá nhanh, tránh vượt ngưỡng phẫu thuật khúc xạ trong tương lai.
- Duy trì thị lực ổn định, giúp học tập và sinh hoạt hàng ngày không bị ảnh hưởng.
3. Các phương pháp kiểm soát tiến triển cận thị phổ biến
3.1. Thuốc nhỏ Atropine
- Tác dụng: Làm giãn đồng tử và giảm tác động cơ điều tiết, từ đó làm chậm sự dài ra của trục nhãn cầu.
- Nồng độ thấp 0.01% có thể giảm tiến triển cận thị 50–60% so với không điều trị.
- Cần sử dụng theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa; phụ huynh không tự ý dùng thuốc.
3.2. Tròng kính Essilor Stellest
- Thiết kế với công nghệ vi chỉnh H.A.L.T., làm chậm tiến triển cận thị mà vẫn giữ thị lực trung tâm rõ nét.
- Nghiên cứu lâm sàng chứng minh trẻ đeo ít nhất 12 giờ/ngày có thể giảm tiến triển cận trung bình 67%.
3.3. Kính Ortho-K
- Kính áp tròng cứng đeo ban đêm, định hình giác mạc giúp nhìn rõ ban ngày mà không cần kính gọng.
- Hiệu quả kiểm soát tiến triển cận thị có thể lên tới 45%.
- Cần đeo liên tục để duy trì kết quả, ban đầu có thể chưa quen nhưng sẽ cải thiện nhanh trong tuần đầu.
4. Đối tượng cần theo dõi tiến triển cận thị
- Trẻ từ 3–17 tuổi, đặc biệt dưới 9 tuổi có nguy cơ tiến triển nhanh nhất.
- Nhóm tiền cận thị (dưới -0.50 D): Cần theo dõi và can thiệp sớm để ngăn ngừa hình thành cận thị.
- Nhóm cận trung bình (-0.50 đến -6.00 D): Cần kết hợp các biện pháp kiểm soát và tái khám định kỳ.
- Nhóm cận cao (trên -6.00 D): Theo dõi sát sao, phối hợp với bác sĩ để giảm tối đa tiến triển và nguy cơ biến chứng.
5. Gói kiểm soát tiến triển cận thị tại Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa
Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa cung cấp gói kiểm soát tiến triển cận thị chuyên sâu, kết hợp công nghệ AI và phác đồ cá nhân hóa:
- AI phân tích chuyên sâu: Dự đoán độ cận và tiến triển trong tương lai, giúp bác sĩ xây dựng kế hoạch điều trị chính xác.
- Phác đồ cá nhân hóa: Kết hợp thuốc nhỏ Atropine, kính Ortho-K, tròng kính Essilor theo nhu cầu và tình trạng mắt của từng trẻ.
- Quy trình 7 bước chuyên sâu: Từ đánh giá tổng quan, đo khúc xạ, kiểm tra võng mạc, đo trục nhãn cầu đến tư vấn kế hoạch điều trị.
- Theo dõi liên tục: Sổ kiểm soát tiến triển cận thị, lịch tái khám linh hoạt và tư vấn trực tiếp 1-1 với chuyên gia.
- Môi trường khám thân thiện với trẻ: Trang thiết bị hiện đại, bác sĩ nhãn khoa nhi giàu kinh nghiệm, giúp trẻ cảm thấy thoải mái.
6. Quy trình thăm khám 7 bước
- Đánh giá tổng quan mắt trẻ
- Đo khúc xạ ban đầu
- Nhỏ thuốc liệt điều tiết theo chỉ định
- Đo khúc xạ sau liệt điều tiết
- Kiểm tra võng mạc và phát hiện bệnh lý tiềm ẩn
- Đo trục nhãn cầu, phân tích AI dự đoán độ cận thị tương lai
- Tư vấn và xây dựng kế hoạch kiểm soát tiến triển cận thị
7. Một số câu hỏi thường gặp
- Kiểm soát cận thị là gì? Là các biện pháp làm chậm hoặc ngăn chặn sự tiến triển cận thị ở trẻ, giảm nguy cơ biến chứng mắt về sau.
- Bao nhiêu tuổi thì không tăng độ cận? Độ cận thường ổn định sau 18–25 tuổi khi mắt phát triển hoàn chỉnh.
- Làm thế nào để kiểm soát độ cận cho trẻ? Kết hợp kính gọng, thuốc Atropine, kính Ortho-K và thay đổi thói quen sinh hoạt mắt.
- Kính Ortho-K dùng được bao lâu? Thường 2–3 năm, cần thay kính định kỳ để duy trì hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
Tiến triển cận thị ở trẻ em không chỉ ảnh hưởng tới thị lực hiện tại mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nghiêm trọng trong tương lai. Việc phát hiện sớm và áp dụng các phương pháp kiểm soát tiến triển cận thị là giải pháp cần thiết để bảo vệ đôi mắt trẻ. Đưa trẻ đến cơ sở chuyên khoa như Bệnh viện Mắt Sài Gòn Biên Hòa giúp đảm bảo trẻ được chăm sóc toàn diện, hiệu quả lâu dài, và phụ huynh an tâm theo dõi quá trình phát triển thị lực của con mình.